Lục tàu xá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (lục)
    (đậu)
    (sa)
    /luk6 dau6 saa1/
    chè đậu xanh nấu nhuyễn
Chè lục tàu xá ở Malaysia (bubur kacang hijau)