La phông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) plafond(/pla.fɔ̃/) trần nhà; (nghĩa chuyển) tấm trang trí trần nhà
    quạt la phông
    la phông thạch cao
    la phông nhựa
    tấm la phông
    la phông cách nhiệt
La phông thạch cao