Luýt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) luth(/lyt/) đàn dây có bầu tròn và phồng, không có thành; (nghĩa chuyển) một loài rùa biển có hình dáng mai tương tự như bầu đàn luýt
    đàn luýt
    rùa luýt
  • Đàn luýt
  • Rùa luýt