Luy nét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    lunette lunette
    (/ly.nɛt/)
    giá đỡ vật trên máy tiện, có dạng một khung hình tròn (hoặc một phần hình tròn) với ba chấu kẹp giữ, giúp ổn định các vật có chiều dài lớn
    luy nét máy tiện
    luy nét tĩnh
    luy nét động
Luy nét máy tiện