Lồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨨꨴꨯꨱꩈ(Hroi) những cộng đồng người Chăm sống rải rác ở miền núi các tỉnh Nam Trung Bộ; (nghĩa chuyển) thuộc về người Chăm
    muối Lồi
    Lồi