Mì chính

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (vị)
    (tinh)
    /mei6 zing1/
    gia vị tạo độ ngọt nhân tạo giống vị thịt hoặc xương cho món ăn, có nguồn gốc từ Nhật Bản
    mì chính cánh
Mì chính