Mô ca

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) moccasin giày da lười, không có dây buộc hay quai dán; (cũng) moca, moka
    giày mô ca
  • Giày mô ca của thổ dân da đỏ Châu Mĩ
  • Giày mô ca hiện đại