Mô men

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Latinh)
    momentum momentum
    (/moːˈmen.tum/)
    đại lượng đặc trưng cho tác dụng làm quay của lực; (cũng) momen
    mô men lực
    mô men quán tính
    mô men động lượng
    mô men xoắn