Bước tới nội dung

Múp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) moufle(/mufl/) cụm ròng rọc ở đầu cần cẩu
    múp cẩu
    múp 5 tấn
    múp kéo dây điện
Múp cẩu