Mũ cát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) casque(/kask/) mũ bảo vệ có vành, cốt bằng vật liệu cứng, bên ngoài bọc vải, tiền thân của mũ cối
    đội mũ cát
    mũ cát Bác Hồ
  • Mũ cát thời Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt đội mũ cát

Xem thêm