Mụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*muːt[1]/[cg1] nốt nổi ngoài da
    nổi mụt
    mọc mụt
    lể mụt
Mụt ruồi

Từ cùng gốc

  1. ^ (Tày Poọng) /muːt/ (Ly Hà)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.