Mứt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Phạn)
    मधु मधु
    (madhu)
    [?][?]
    ("ngọt ngào")
    (Hán trung cổ)
    (mật)
    /miɪt̚/
    loại đồ ngọt được làm từ hoa quả nấu với nước đường rồi cô đặc lại
Mứt dâu