Ma mút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) mammouth(/ma.mut/) họ hàng đã tuyệt chủng của loài voi, sinh sống cách ngày nay hơn 4000 năm, có kích thước rất lớn
    voi ma mút
    hóa thạch ma mút
    xấu như ma mút
Bộ xương ma mút