Ma ní

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) manille(/ma.nij/) dụng cụ làm bằng kim loại cứng, hình móng ngựa, có chốt cài, dùng để nối giữ dây xích; (cũng) mã ní, mã lí
    ma ní cẩu
    ma ní chữ D
    ma ní ô
  2. (Pháp) Manille(/ma.nij/) (cũ) tên gọi của thủ đô Phillipin
Một số loại ma ní