Ô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    𢄓 𢄓
    ()
    [?][?] /ʔuoX/
    ("khăn đội đầu") đồ dùng để che mưa nắng, có tán rộng, cán dài
    ô
    ô che mưa
  2. (Hán trung cổ)
    ()
    /ʔuoX/
    ("thành lũy") khu vực dân cư bên ngoài thành Thăng Long, có tường thành bao bọc
    cửa ô
    ô Quan Chưởng
    ô Cầu Dền
  • Con đường che ô ở Dubai
  • Ô Quan Chưởng