Ma nơ canh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) mannequin(/man.kɛ̃/) hình nộm để làm mẫu trưng bày quần áo, trang sức
    cứng đờ như ma nơ canh
Ma nơ canh mặc quần áo vét