Ma trắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    matraque matraque
    (/ma.tʁak/)
    dùi cui, gậy ngắn của cảnh sát
    gậy ma trắc
    trận đòn ma trắc
Gậy ma trắc cảnh sát