Miếu mạo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (miễu)
    từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó cả miếumạo đều có chung gốc từ 廟 nhưng được mượn vào tiếng Việt trong các thời kì khác nhau.
    chùa chiền miếu mạo