Miễu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (miếu)
    /mˠiᴇuH/
    miếu thờ nhỏ
    miễu Thổ Địa
Miếu Nhị Phủ (thành phố Hồ Chí Minh)