Moong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    gisement gisement
    (/ʒiz.mɑ̃/)
    ("vỉa khoáng sản") đáy mỏ, chỗ khai thác than
    moong sâu
    moong than
Moong than