Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (mai)
    /*C.mˤə/
    loài cây có danh pháp Prunus mume, quả hạch nhỏ, khi chín có màu vàng cam, có vị chua, thường được dùng để ngâm nước uống hoặc làm ô mai
    hoa trắng
    rừng
    rượu
Quả mơ