Bước tới nội dung
- (Anh)
napalm napalm
[a] chất cháy có dạng đặc và độ bám dính cao, được sử dụng làm vũ khí như bom hoặc súng phun lửa; (cũng) napan
- bom na pan
- lửa na pan
Tàu tuần tra của Mỹ phun na pan trong chiến tranh Việt Nam
Bom na pan
Chú thích
- ^ Napalm là chất làm đặc, có thành phần từ nhôm naphthenic và các axit palmitic, được trộn vào với nhiên liệu như xăng để tăng độ bám dính.
-