Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*t2gar [1] ~ *t2guur [1]/[?][?] → (Proto-Vietic) /*t-ŋar [2]/ [cg1] thẳng, không chệch; thật thà, không gian dối
- ngay thẳng
- cây ngay không sợ chết đứng
- tình ngay lý gian
- ngay ngắn
Nguồn tham khảo
- ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-