Thẳng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (đĩnh)
    /*l̥ˤeŋʔ/
    hoặc
    (đĩnh)
    /*l̥ʰeːŋʔ/
    không lệch, không cong, không gãy gập
    ngay thẳng
    nhìn thẳng
    đứng thẳng
    nói thẳng
Đường thẳng