Ngói

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (ngõa) /*ŋʷraːlʔ/ vật liệu lợp nhà, thường ở dạng tấm nhỏ xếp chồng lên nhau
    gạch ngói
    mái ngói
Mái ngói lưu ly trong cung đình Huế