Ngồng
- (Hán)
("cành, cọng, cuống")[a] thân non của một số cây, cao hẳn lên và có ngọn hoa; (nghĩa chuyển) cao hẳn lên so với xung quanh梗 梗

Chú thích
- ^ Từ
có phiên âm là (Hán thượng cổ) /*kraːŋʔ/, vốn phiên sang âm Hán-Việt đúng phải là cạnh, nhưng có lẽ do nhầm lẫn với từ (Hán thượng cổ)梗 梗 /*ŋɡraːŋs/ nên bị đọc sai.硬 硬