Tỏi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (toán) /*[s]ˤor-s/ loại cây gia vị có danh pháp Allium sativum, củ gồm nhiều khía, có mùi hăng
    hành tỏi
    củ tỏi
  2. (Quảng Đông) (thối) /teoi2/ ("chân") phần nằm dưới đùi và trên đầu gối của chân gà
    tỏi
    cánh tỏi
  • Củ tỏi khô
  • Tỏi gà nướng