Bước tới nội dung

Nhị tì

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (nghĩa)(địa) /ji6 dei6/ khu đất dành riêng cho việc chôn cất người đã mất
    đi nhị tì
    nhị tì Quảng Đông