Nhử

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (nhị)
    /*njɯs/
    dùng mồi để dụ bắt; dùng mưu kế để lừa vào; (cũng) dử
    mồi nhử
    dùng tiền để nhử