Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) pot(/po) (d'échappement)(d‿e.ʃap.mɑ̃/) ống xả khí thải của xe cơ giới; cũng
    ống xe máy
  2. (Pháp) pose(poz) tư thế, biểu cảm khi chụp ảnh; kiểu ảnh
    chụp vài ảnh
  • Ống pô
  • Pô ảnh