Pơ luya

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    pelure pelure
    (/pə.lyʁ/)
    ("vỏ hành") giấy cán rất mỏng, trong mờ, làm từ sợi bông; (cũng) pơ lia
    giấy pơ luya
    pơ luya gói hàng
    pơ luya niêm phong
    pơ luya hút ẩm
Giấy pơ luya