Pa tê sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    pâté pâté
    (/pɑ.te)
    chaud chaud
    (ʃo/)
    bánh nướng nhiều lớp hình tròn, có nhân thịt băm, mộc nhĩ và hành khô
    bánh pa tê sô
Bánh pa tê sô