Panh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) pince(/pɛ̃s/) dụng cụ y tế bằng kim loại, dùng để gắp, kẹp, nhìn giống cây kéo nhưng không có lưỡi sắc
    panh y tế
    panh kẹp
    panh cong
Panh y tế