Cong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*koŋ [1]/ [cg1] có hình vòng, không thẳng
    uốn cong
    cong queo
    cong cớn
    khô cong
    cành cây cong
Đường ray uốn cong

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF