Phá lấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân Nam)
    (phách)
    (lỗ)
    /phah-ló/
    món thịt và nội tạng ninh nhừ với các loại gia vị và thảo dược
    phá lấu lòng heo
Bánh mì phá lấu