Phóng xết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    fourchette fourchette
    (/fuʁ.ʃɛt/)
    cái nĩa ăn; (cũng) phóng sết, phuốc xết, phóc sết
    bộ phóng xết bằng bạc
Bộ phóng xết bạc