Phăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    France France
    (/fʁɑ̃s/)
    quần dài có hai ống kiểu Tây
    diện phăng
    quần phăng
  2. (Pháp)
    fantaisie fantaisie
    (/fɑ̃.tɛ.zi/)
    môn bi-a nghệ thuật chơi trên bàn không có lỗ, trong đó người chơi phải đánh các cú bóng có độ khó và kỹ thuật cao để tính điểm
    bi-a phăng
  • Quần phăng
  • Bi-a phăng