Bước tới nội dung

Bi-a

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    billard billard
    (/bi.jaʁ/)
    trò chơi dùng gậy () đánh bóng vào lỗ, (cũng) bi-da
    bàn bi-a
Bàn bi-a

Xem thêm