Phỉnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (phiến)
    /pin3-2/
    thẻ cứng hình tròn dùng để đặt cược trong trò đánh bạc
    phỉnh cược
    đặt phỉnh
  2. (Quảng Đông)
    (phiến)
    /pin3/
    ("lừa gạt")
    [?][?] lừa gạt bằng lời nói khéo léo, ngon ngọt
    lừa phỉnh
    phỉnh nịnh
    bị người ta phỉnh
    phỉnh phờ
Các loại phỉnh