Rài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨣꨰ ꨣꨰ
    (/raɪ/)
    lúa mọc hoang do hạt thóc rơi vãi trong mùa gặt trước, thấp bé và nâng suất kém hơn lúa được gieo
    lúa rài
    quản lí lúa cỏ, lúa rài