Rô tuyn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) rotule(/ʁɔ.tyl/) khớp nối bi cầu giữa các bộ phận trên xe ô tô; (cũng) rotuyn
    rô tuyn lái
    rô tuyn cân bằng
    rô tuyn trụ đứng
Rô tuyn ô tô