Rốt đa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    rodage rodage
    (/ʁɔ.daʒ/)
    chạy rà, khởi động và vận hành máy móc một thời gian đầu sau khi mới mua để máy móc vận hành trơn tru hơn; (cũng) rô đa, rô đai, roda, rodai
    chạy rốt đa xe mới
    rốt đa bạo lực