Rau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*-raw[1]/[cg1] các loại cây cỏ có lá ăn được
    luộc rau
    rau muống
    rau cải xoong
  2. xem nhau
Rau bắp cải

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.