Ri vê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Rive)
  1. (Pháp) rivet(/ʁi.vɛ/) đinh tán, một loại đinh có chất liệu kim loại mềm, dùng để ghép hai tấm kim loại mỏng lại với nhau bằng cách đập bẹp đầu đinh; các loại đinh có cách sử dụng tương tự; (cũng) ri ve
    ri vê nhôm
    ri vê rút
    đinh ri vê
  • Ri vê sắt
  • Ri vê rút