Nhôm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    aluminium aluminium
    (/a.ly.mi.njɔm/)
    kim loại nhẹ màu bạc, không bị gỉ
    đồng nhôm sắt vụn giấy nhựa bán đê
Nồi nhôm đúc