Ru lô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Rulo)
  1. (Pháp)
    rouleau rouleau
    (/ʁu.lo/)
    con lăn; cọ lăn sơn; (cũng) rulo
    ru lô băng tải
    ru lô điện
    ru lô căm
    ru lô lăn sơn
    ru lô sơn dầu
  • Ru lô máy in
  • Ru lô lăn sơn