Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Sàng
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*graaŋ
[1]
/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*g-raːŋ
[2]
/
[cg2]
đồ đan bằng tre, nông lòng, có lỗ thưa để tách vỏ trấu ra khỏi gạo hoặc để tách các loại hạt theo kích thước; tách trấu ra khỏi gạo hoặc phân loại hạt theo kích thước
đan
sàng
lọt
sàng
xuống
nia
học
một
sàng
khôn
sàng
gạo
sàng
lọc
sàng
than
sàng
sẩy
Sàng gạo
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
គ្រាង
គ្រាង
(
/krieŋ/
)
(
Khmer
)
រែង
រែង
(
/rɛɛŋ/
)
(
M'Nông
)
ghêng, ghiêng
^
(
Mường
)
khàng
(
Chứt
)
/kʰraːŋ¹/
(Rục)
(
Chứt
)
/saːŋ¹/
(Sách)
(
Thổ
)
/ʂaːŋ²/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn