Sán Dìu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (Sơn)
    (Dao)
    /saan1 jiu4/
    tên gọi một dân tộc thiểu số di cư từ Quảng Đông sang Việt Nam vào thế kỉ 17; (cũng) Sán Déo
Một góc nhà dân tộc Sán Dìu