Séc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) chèque(/ʃɛk/) tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng
    viết séc thanh toán
  2. (Pháp) set(/sɛt/) hiệp đấu
    đánh vài séc cầu lông
Tờ séc mẫu