Sê nô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    chéneau chéneau
    (/ʃe.no/)
    máng hứng nước mưa ngoài trời, lắp dọc theo mái nhà; (cũng) seno
    sê nô mái hiên
    sê nô nhựa
    sê nô mái tôn